,
,
HOÁ GIẢI,
• Một số gia chủ:,
Cửu cung phi tinh 2020 Canh Tý,
2020,
Cung sanh trong “Hôn nhân”,
vợ chồng,
MÙI,
Tốn (Mộc),
THÂN,
Khôn (Thổ),
DẬU,
Càn (Kim),
TUẤT,
Đoài (Kim),
HỢI,
Cấn (Thổ),
TÝ,
Chấn (Mộc),
SỬU,
Tốn (Mộc),
DẦN,
Khảm (Thuỷ),
MÃO,
Càn (Kim),
THÌN,
Đoài (Kim),
Xem thêm tại đây,
Xem thêm tại đây,
Sự cát hung của mỗi sao sẽ được giới thiệu như sau…sẽ cho các bạn hiểu sâu
từng sao bay vào mỗi phương hướng:,
,
1- Đông bắc – Nhất Bạch (hành Thủy) – ,cát tinh, chủ về nhân duyên, tài phú.,
Cách vượng khí:,
2- Nam – ,Nhị Hắc, (hành Thổ) – ,hung tinh, chủ về bệnh tật, đau ốm.,
Cách hóa giải:,
3- Bắc – ,Tam Bích, (hành Mộc) – ,hung tinh, chủ về sự tranh chấp, thị phi, hao tốn.,
Cách hóa giải:,
4- Tây Nam – ,Tứ Lục, (hành Mộc) – ,cát tinh, chủ về học hành, trí thức, học vấn.,
Cách vượng khí,
5- Đông – ,Ngũ Hoàng, Đại Sát (hành Thổ) – ,đại hung tinh,.,
Cách hóa giải:,
6- Đông Nam – Lục Bạch (hành Kim) – ,cát tinh, chủ sự thăng tiến về tài vận, quan lộc.,
Cách hóa giải:,
7- Trung cung – Thất Xích (hành Kim) – ,hung tinh, chủ về sự hao tán tài sản, công danh.,
Cách hóa giải:,
8- Tây bắc – ,Bát Bạch, (hành Thổ) – cát tinh chủ về sự thăng tiến về tài lộc, quan chức.,
Cách vượng khí:,
9- Tây – Cửu Tử (hành Hỏa) – cát tinh về chủ nhân duyên, tử tức:,
9- Tây – Cửu Tử (hành Hỏa) – ,cát tinh, về chủ nhân duyên, tử tức:,
Cách vượng khí:,
Ứng dụng thực tế kết hợp: • Toạ sơn, hướng Thuỷ, địa vận, phi tinh lưu
niên, mệnh khuyết:,
Xem phong thủy nhà,
CHỦ TINH KHÍ KHẨU GẶP LƯU NIÊN, LƯU NGUYỆT,
NHẤT BẠCH,
Sun Jan 05 2020 12:00:00 GMT-0500 (GMT-05:00),
Chủ: Nhất bạch,
Lục bạch.,
Mon Jan 06 2020 12:00:00 GMT-0500 (GMT-05:00),
Thất xích.,
1-,2,5,8
Nhị hắc,
Ngũ hoàng,
Bát bạch.,
Khắc,
Thu Jan 02 2020 12:00:00 GMT-0500 (GMT-05:00),Fri Jan 03 2020 12:00:00 GMT-0500 (GMT-05:00),
Tam bích, Tứ lục.,
Tiết khí ,
Wed Jan 08 2020 12:00:00 GMT-0500 (GMT-05:00),
Cửu tử.,
NHỊ HẮC,
Sat Feb 08 2020 12:00:00 GMT-0500 (GMT-05:00),
Chủ: Nhị hắc,
Cửu tử.,
Tam bích, Tứ lục.,
Tue Feb 04 2020 12:00:00 GMT-0500 (GMT-05:00),
Ngũ hoàng.,
Fri Feb 07 2020 12:00:00 GMT-0500 (GMT-05:00),
Bát bạch.,
Wed Feb 05 2020 12:00:00 GMT-0500 (GMT-05:00),Thu Feb 06 2020 12:00:00 GMT-0500 (GMT-05:00),
Lục bạch, Thất xích.,
Hao tiết, khắc xuất ,
Fri Jan 31 2020 12:00:00 GMT-0500 (GMT-05:00),
Nhất bạch.,
Khắc xuất,
Sat Feb 29 2020 12:00:00 GMT-0500 (GMT-05:00),
Chủ: Tam bích,
Nhất bạch,
Sun Mar 08 2020 13:00:00 GMT-0400 (GMT-04:00),
Cửu tử,
Tue Mar 31 2020 13:00:00 GMT-0400 (GMT-04:00),
Chủ: Tứ lục,
Nhất bạch,
Wed Apr 08 2020 13:00:00 GMT-0400 (GMT-04:00),
Cửu tử,
Fri May 08 2020 13:00:00 GMT-0400 (GMT-04:00),
Chủ: Ngũ hoàng,
Cửu tử,
Tue May 05 2020 13:00:00 GMT-0400 (GMT-04:00),
Wed May 06 2020 13:00:00 GMT-0400 (GMT-04:00),
Lục bạch, Thất xích.,
Hao tiết, khắc xuất ,
Thu Apr 30 2020 13:00:00 GMT-0400 (GMT-04:00),
Nhất bạch.,
Khắc xuất,
Lục bạch,
Nhị hắc,
Ngũ hoàng,
Bát bạch,
Thất xích,
Mon Jun 01 2020 13:00:00 GMT-0400 (GMT-04:00),Thu Jun 04 2020 13:00:00 GMT-0400 (GMT-04:00),Sun Jun 07 2020 13:00:00 GMT-0400 (GMT-04:00),
Chủ: Lục bạch,
Nhị hắc, Ngũ hoàng, Bát bạch.,
Thu Jun 04 2020 13:00:00 GMT-0400 (GMT-04:00),
Ngũ hoàng.,
Sun Jun 07 2020 13:00:00 GMT-0400 (GMT-04:00),
Bát bạch.,
Sat Jun 06 2020 13:00:00 GMT-0400 (GMT-04:00),
Thất xích,
Tue Jun 02 2020 13:00:00 GMT-0400 (GMT-04:00),Wed Jun 03 2020 13:00:00 GMT-0400 (GMT-04:00),
Tam bích, Tứ lục.,
Mon Jun 08 2020 13:00:00 GMT-0400 (GMT-04:00),
Cửu tử.,
THẤT XÍCH,
Wed Jul 01 2020 13:00:00 GMT-0400 (GMT-04:00),
Chủ: Thất xích,
Nhị hắc,
Ngũ hoàng,
Bát bạch,
Thất xích,
Sat Jul 04 2020 13:00:00 GMT-0400 (GMT-04:00),
Ngũ hoàng.,
Tue Jul 07 2020 13:00:00 GMT-0400 (GMT-04:00),
Bát bạch.,
Thu Jul 02 2020 13:00:00 GMT-0400 (GMT-04:00),Fri Jul 03 2020 13:00:00 GMT-0400 (GMT-04:00),
Tam bích, Tứ lục.,
Wed Jul 08 2020 13:00:00 GMT-0400 (GMT-04:00),
Cửu tử.,
Tue Jun 30 2020 13:00:00 GMT-0400 (GMT-04:00),
Nhất bạch.,
BÁT BẠCH,
Sat Aug 08 2020 13:00:00 GMT-0400 (GMT-04:00),
Chủ: Bát Bạch,
Cửu tử,
Sat Aug 01 2020 13:00:00 GMT-0400 (GMT-04:00),
Nhị hắc,
Tue Aug 04 2020 13:00:00 GMT-0400 (GMT-04:00),
Ngũ hoàng.,
Wed Aug 05 2020 13:00:00 GMT-0400 (GMT-04:00),Thu Aug 06 2020 13:00:00 GMT-0400 (GMT-04:00),
Lục bạch, Thất xích.,
Hao tiết, khắc xuất,
Fri Jul 31 2020 13:00:00 GMT-0400 (GMT-04:00),
Nhất bạch.,
Khắc xuất,
Sun Aug 02 2020 13:00:00 GMT-0400 (GMT-04:00),
Tam bích.,
Khắc,
9-,
CỬU TỬ,
Wed Sep 02 2020 13:00:00 GMT-0400 (GMT-04:00),
Chủ: Cửu tử,
Tam bích,
Thu Sep 03 2020 13:00:00 GMT-0400 (GMT-04:00),
,
Tứ lục,
Sat Sep 05 2020 13:00:00 GMT-0400 (GMT-04:00),Sun Sep 06 2020 13:00:00 GMT-0400 (GMT-04:00),
Lục bạch, Thất xích.,
,Hoá sát,
Linh vật hoá giải Phong thuỷ,
Khai quang – sái tịnh là gì,
Khai quang – sái tịnh ở đâu,
Bạch Hổ sát,
* Tam Sát là gì?,
* Ngũ Hoàng sát là gì?,
Đài phun nước,
Công dụng,
Kỳ lân,
Công dụng,
Ngũ hoàng sát,
Tam sát,
Hồ lô,
Công dụng,
Tỳ hưu (đặt đầu hướng ra ngoài cửa),
Công dụng,
đặt đầu hướng ra ngoài cửa,
Long quy (đặt đầu hướng vào nhà),
Công dụng,
Tam sát,
cho lá trà và hạt gạo vào,
Bình phong,
Công dụng,
Chuông gió,
Chuông gió,
Công dụng,
Thạch cảm đương,
Thái sơn Thạch cảm đương,
Công dụng,
Thái sơn Thạch cảm đương,
Gương bát quái,
bằng,
lồi,
lõm,
Công dụng,
phẳng,
lồi,
lõm,
Hổ phù,
Công dụng,
Động thạch anh Tím,
Công dụng,
Cầu thạch anh,
Công dụng,
Phong thuỷ Khải Toàn,
Phong thủy Khải Toàn,
Youtube,
Facebook,
23-1h,
1-3h,
3-5h,
5-7h,
7-9h,
9-11h,
11-13h,
13-15h,
15-17h,
17-19h,
19-21h,
21-23h,
Giáp,
Ất,
Bài viết mới,
Phong thủy nhà ở,
Danh mục bài,
Thẻ,
Bài mới,
Phong thủy nhà,
Bát trạch,
Thiền định,
Lưu ý,
938581710,